Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tự mình hại mình
[tự mình hại mình]
|
to be one's own worst enemy; to score an own goal; to put one's head in the noose; to cut one's own throat; to sign one's own death warrant; to do oneself harm